Có 2 kết quả:
物理疗法 wù lǐ liáo fǎ ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ • 物理療法 wù lǐ liáo fǎ ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physiotherapy
(2) physical therapy
(2) physical therapy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) physiotherapy
(2) physical therapy
(2) physical therapy
Bình luận 0